Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phóc
- In one bound
=Con chó nhảy phóc qua cổng+The dog cleared the gate in one bound
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phóc
- in one bound|= con chó nhảy phóc qua cổng the dog cleared the gate in one bound|- jump (vehicle)|= phóc lên xe đạp jump on the bicycle
* Từ tham khảo/words other:
-
chị nuôi
-
chị nuôi ong
-
chỉ ở trong lý tưởng
-
chi phái
-
chí phải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phóc
* Từ tham khảo/words other:
- chị nuôi
- chị nuôi ong
- chỉ ở trong lý tưởng
- chi phái
- chí phải