Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không ... mà cũng không ...
- neither... nor...|= tôi không thích trà mà cũng không thích cà phê i like neither tea nor coffee|= nó không biết đọc mà cũng không biết viết he can't read or write
* Từ tham khảo/words other:
-
phong trào phi liên kết
-
phong trào quần chúng
-
phong trào quần chúng bảo vệ an ninh tổ quốc
-
phong trào thi đua
-
phong trào thi đua năng suất cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không ... mà cũng không ...
* Từ tham khảo/words other:
- phong trào phi liên kết
- phong trào quần chúng
- phong trào quần chúng bảo vệ an ninh tổ quốc
- phong trào thi đua
- phong trào thi đua năng suất cao