Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuyền độc mộc
* dtừ|- a dug-out canoe
* Từ tham khảo/words other:
-
ví dầu
-
vỉ để nướng cả con
-
vị dịch
-
vị dịch tố
-
vi điện tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuyền độc mộc
* Từ tham khảo/words other:
- ví dầu
- vỉ để nướng cả con
- vị dịch
- vị dịch tố
- vi điện tử