Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khôn vặt
- clever in a petty way
* Từ tham khảo/words other:
-
chó đẻ
-
chỗ để bám đầu ngón chân
-
chỗ để chân
-
chỗ để hài cốt
-
chớ để ngày mai việc gì có thể làm hôm nay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khôn vặt
* Từ tham khảo/words other:
- chó đẻ
- chỗ để bám đầu ngón chân
- chỗ để chân
- chỗ để hài cốt
- chớ để ngày mai việc gì có thể làm hôm nay