Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một tí
- a little; a bit|= chờ một tí nhé! please wait a bit/while/moment!; one moment, please!; just (wait) a moment!|= một tí nữa tôi sẽ trở lại i shall be back in a moment/in a little while
* Từ tham khảo/words other:
-
y xá
-
yat trượt băng
-
yếm
-
yểm
-
yếm áo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một tí
* Từ tham khảo/words other:
- y xá
- yat trượt băng
- yếm
- yểm
- yếm áo