Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khôn ngoan trước tuổi
* thngữ|- old head on young shoulders
* Từ tham khảo/words other:
-
trưởng
-
trượng
-
truông ải
-
trưởng bạ
-
trường bách khoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khôn ngoan trước tuổi
* Từ tham khảo/words other:
- trưởng
- trượng
- truông ải
- trưởng bạ
- trường bách khoa