Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khom lưng cúi đầu
- bow down, humble oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
chân lý hiển nhiên
-
chân lý vĩnh viễn
-
chẩn mạch
-
chăn màn
-
chân màng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khom lưng cúi đầu
* Từ tham khảo/words other:
- chân lý hiển nhiên
- chân lý vĩnh viễn
- chẩn mạch
- chăn màn
- chân màng