Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trầm tĩnh
- quiet; unruffled; serene
* Từ tham khảo/words other:
-
sợi bông
-
sợi bức xạ
-
sôi bụng
-
soi cá
-
sôi cạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trầm tĩnh
* Từ tham khảo/words other:
- sợi bông
- sợi bức xạ
- sôi bụng
- soi cá
- sôi cạn