Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khọm
- decrepit|= mới có sáu mươi mà trông đã khọm lắm to look already decrepit at sixty
* Từ tham khảo/words other:
-
bất đẳng thức
-
bắt đầu
-
bắt đầu ăn
-
bắt đầu ăn uống
-
bắt đầu bàn về
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khọm
* Từ tham khảo/words other:
- bất đẳng thức
- bắt đầu
- bắt đầu ăn
- bắt đầu ăn uống
- bắt đầu bàn về