nới | * verb - to loosen ; to ease; to slacken |
nới | * đtừ|- to loosen; to ease; to slacken; let out (a dress), slacken loosen (knot, control); (of price) bring down, lower, cut, abate; treat with indifference, be indifferent (to, towards)|= có mới nới cũ give up the old for the new |
* Từ tham khảo/words other:
- chất sống
- chất sừng
- chất sừng cá voi
- chất tách
- chát tai