Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khởi sự
- Begin, start, set in
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khởi sự
- begin, start, set in
* Từ tham khảo/words other:
-
cái chỉ hướng gió thổi
-
cái chỉ rõ chiều hướng dư luận
-
cải chính
-
cãi cho
-
cái chọn lọc nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khởi sự
* Từ tham khảo/words other:
- cái chỉ hướng gió thổi
- cái chỉ rõ chiều hướng dư luận
- cải chính
- cãi cho
- cái chọn lọc nhất