Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khởi phát
- Rise
=Cuộc cải nhau khởi phát từ một chuyện rất nhỏ+The quarrel rose from a very small matter
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khởi phát
- rise|= cuộc cải nhau khởi phát từ một chuyện rất nhỏ the quarrel rose from a very small matter
* Từ tham khảo/words other:
-
cái chết
-
cái chết vĩnh viễn
-
cái chỉ hướng gió thổi
-
cái chỉ rõ chiều hướng dư luận
-
cải chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khởi phát
* Từ tham khảo/words other:
- cái chết
- cái chết vĩnh viễn
- cái chỉ hướng gió thổi
- cái chỉ rõ chiều hướng dư luận
- cải chính