Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khối lượng nhập khẩu
- physical volume of imports
* Từ tham khảo/words other:
-
mưu mẹo gian dối
-
mưu mẹo hơn
-
mưu mẹo tài tình
-
mưu mô
-
mưu mô lém lút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khối lượng nhập khẩu
* Từ tham khảo/words other:
- mưu mẹo gian dối
- mưu mẹo hơn
- mưu mẹo tài tình
- mưu mô
- mưu mô lém lút