Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khơi lại
* ngđtừ|- rip, revive|* thngữ|- to rake up
* Từ tham khảo/words other:
-
điềm cáo chung
-
điểm cao nhất
-
điểm cầu vồng
-
diêm cháy chậm
-
điểm chết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khơi lại
* Từ tham khảo/words other:
- điềm cáo chung
- điểm cao nhất
- điểm cầu vồng
- diêm cháy chậm
- điểm chết