Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kim loại tấm
* dtừ|- sheet metal
* Từ tham khảo/words other:
-
băng sương
-
bang tá
-
băng tải
-
băng tâm
-
băng tần số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kim loại tấm
* Từ tham khảo/words other:
- băng sương
- bang tá
- băng tải
- băng tâm
- băng tần số