tim | * noun - heart wick |
tim | - wick; ticker; heart|= bị rối loạn tim to have heart trouble/disorder|= tim em lúc nào cũng có một ngăn cho anh there's always a place in my heart for you|- cardiac|= sự yếu tim cardiac insufficiency|= tim phổi nhân tạo heart-lung machine |
* Từ tham khảo/words other:
- chứng nghi bệnh
- chứng nghiệm
- chứng nghiện côcain
- chứng nghiện làm thơ
- chứng nghiện ma túy