Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tìm
* verb
- to find, to look for, to seek
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tìm
- to find; to look for...; to search for...; to seek|= tìm ai/cái gì khắp nơi to look everywhere for somebody/something|= tìm thị trường tiêu thụ xe hơi nhật to find a market for japanese cars
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng nghiệm
-
chứng nghiện côcain
-
chứng nghiện làm thơ
-
chứng nghiện ma túy
-
chứng nghiện rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tìm
* Từ tham khảo/words other:
- chứng nghiệm
- chứng nghiện côcain
- chứng nghiện làm thơ
- chứng nghiện ma túy
- chứng nghiện rượu