Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoanh khu đất làm công viên
* dtừ|- imparkation
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị giam giữ
-
không bị gián đoạn
-
không bị giao kèo ràng buộc
-
không bị giày vò
-
không bị gieo vãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoanh khu đất làm công viên
* Từ tham khảo/words other:
- không bị giam giữ
- không bị gián đoạn
- không bị giao kèo ràng buộc
- không bị giày vò
- không bị gieo vãi