Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại hình
- (cũ) High sriminal court
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đại hình
- xem toà đại hình
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh hoạn
-
bệnh hoạn tàn tật
-
bệnh hoàng đản
-
bệnh học
-
bệnh học tâm lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại hình
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh hoạn
- bệnh hoạn tàn tật
- bệnh hoàng đản
- bệnh học
- bệnh học tâm lý