Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoản trong giao kèo
- provision/specifications of a contract
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểm tra lại
-
kiểm tra lại phiếu
-
kiểm tra nói quay vấn đáp
-
kiểm tra qua quít
-
kiểm tra sơ bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoản trong giao kèo
* Từ tham khảo/words other:
- kiểm tra lại
- kiểm tra lại phiếu
- kiểm tra nói quay vấn đáp
- kiểm tra qua quít
- kiểm tra sơ bộ