Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoản hoài
- sincere
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn mặc quá sơ sài
-
ăn mặc rách rưới
-
ăn mặc rất chải chuốt
-
ăn mặc rất đẹp
-
ăn mặc rất lòe loẹt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoản hoài
* Từ tham khảo/words other:
- ăn mặc quá sơ sài
- ăn mặc rách rưới
- ăn mặc rất chải chuốt
- ăn mặc rất đẹp
- ăn mặc rất lòe loẹt