Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoai chiên
- potato chips, french fried potatoes|= khoai chiên bơ fried potato and butter
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng lực lượng quân sự
-
bảng lương
-
bảng mã
-
bằng mắt
-
bằng mặt không bằng lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoai chiên
* Từ tham khảo/words other:
- bằng lực lượng quân sự
- bảng lương
- bảng mã
- bằng mắt
- bằng mặt không bằng lòng