Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ô tặc cốt
- (dược)Cuttle bone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ô tặc cốt
- (dược) cuttle bone
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy theo phong trào
-
chạy thi
-
chạy thoát
-
chạy thử
-
chạy thục mạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ô tặc cốt
* Từ tham khảo/words other:
- chạy theo phong trào
- chạy thi
- chạy thoát
- chạy thử
- chạy thục mạng