Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoa vật lý trị liệu
- physical therapy; physiotherapy
* Từ tham khảo/words other:
-
nặng mùi
-
nằng nặc
-
nằng nặc phản đối
-
nặng nề
-
nặng nề chậm chạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoa vật lý trị liệu
* Từ tham khảo/words other:
- nặng mùi
- nằng nặc
- nằng nặc phản đối
- nặng nề
- nặng nề chậm chạp