Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấn
- The fourth sign of the eight-sign figure
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chấn
* dtừ|- the fourth sign of the eight-sign figure|* dtừ|- cut, cut off, cut out; beat, give a beating
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn trượt
-
bắn trượt
-
bạn tù
-
bán tự do
-
bán tự động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấn
* Từ tham khảo/words other:
- bàn trượt
- bắn trượt
- bạn tù
- bán tự do
- bán tự động