Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn trượt
* dtừ|- sliding board
* Từ tham khảo/words other:
-
đứt gãy phức
-
đứt gãy phức hợp
-
đứt gãy thẳng đứng
-
đứt gãy thuận
-
đứt gãy thuận vỉa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn trượt
* Từ tham khảo/words other:
- đứt gãy phức
- đứt gãy phức hợp
- đứt gãy thẳng đứng
- đứt gãy thuận
- đứt gãy thuận vỉa