Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng vệ
- Defend, protect
=Phòng vệ chính đáng+Legitimate defence
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phòng vệ
- to defend
* Từ tham khảo/words other:
-
chí thánh
-
chỉ thấy chân với cẳng
-
chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
-
chỉ thấy việc trước mắt
-
chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng vệ
* Từ tham khảo/words other:
- chí thánh
- chỉ thấy chân với cẳng
- chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
- chỉ thấy việc trước mắt
- chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất