Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chí thánh
- sage, wise man, man of wisdom|= bậc chí thánh confucius
* Từ tham khảo/words other:
-
đối xử bất công
-
đối xử bình dân
-
đối xử hung bạo với
-
đối xử khắc nghiệt
-
đối xử không ngay thật hoặc ác độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chí thánh
* Từ tham khảo/words other:
- đối xử bất công
- đối xử bình dân
- đối xử hung bạo với
- đối xử khắc nghiệt
- đối xử không ngay thật hoặc ác độc