Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoá sinh
- (cũ) undergraduate(of local examination)
* Từ tham khảo/words other:
-
trơn láng
-
trốn lánh
-
trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật
-
trốn lính
-
trộn lộn xộn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoá sinh
* Từ tham khảo/words other:
- trơn láng
- trốn lánh
- trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật
- trốn lính
- trộn lộn xộn