khó tính | - Fastidious, hard to please, cross-grained =Khó tính về ăn mặc+To be fastidious about one's clothing =khó tính khó nết+ (khẩu ngữ) như khó tính |
khó tính | - prissy; fastidious; picky; choosy|= khó tính về chuyện ăn mặc to be fastidious/particular about dress|- prim; prissy; straitlaced; cross-grained; hard to please |
* Từ tham khảo/words other:
- cách đối nhân xử thế
- cách đối phó
- cách đối xử
- cách đối xử thô tục
- cách dòng