Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoa nhi
- pediatrics; pediatric ward (of a hospital)
* Từ tham khảo/words other:
-
làm đỡ đau
-
làm độc
-
làm dốc hết sức
-
làm dối
-
làm đồi phong bại tục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoa nhi
* Từ tham khảo/words other:
- làm đỡ đau
- làm độc
- làm dốc hết sức
- làm dối
- làm đồi phong bại tục