Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoa họng
- laryngology
* Từ tham khảo/words other:
-
không được công nhận
-
không được công nhận là xác thực
-
không được cung cấp
-
không được cung cấp gỗ
-
không được củng cố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoa họng
* Từ tham khảo/words other:
- không được công nhận
- không được công nhận là xác thực
- không được cung cấp
- không được cung cấp gỗ
- không được củng cố