Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kho hàng gửi bán
- consignment warehouse
* Từ tham khảo/words other:
-
người gửi đi
-
người gửi đồ vật
-
người gửi hàng
-
người gửi hàng chở bằng đường bộ
-
người gửi hàng hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kho hàng gửi bán
* Từ tham khảo/words other:
- người gửi đi
- người gửi đồ vật
- người gửi hàng
- người gửi hàng chở bằng đường bộ
- người gửi hàng hóa