Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kho hải quan
- customs warehouse; bonded warehouse
* Từ tham khảo/words other:
-
quỹ đạo e lip
-
quỹ đạo êlectron
-
quỹ đạo hành tinh
-
quỹ đạo hở
-
quỹ đạo hóa trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kho hải quan
* Từ tham khảo/words other:
- quỹ đạo e lip
- quỹ đạo êlectron
- quỹ đạo hành tinh
- quỹ đạo hở
- quỹ đạo hóa trị