Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khố đây
- person having only a string loin-cloth, destiture person
* Từ tham khảo/words other:
-
ngôn ngữ ước hiệu
-
ngôn ngữ văn bản
-
ngôn ngữ văn học
-
ngôn ngữ việt nam
-
ngôn ngữ xla-vơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khố đây
* Từ tham khảo/words other:
- ngôn ngữ ước hiệu
- ngôn ngữ văn bản
- ngôn ngữ văn học
- ngôn ngữ việt nam
- ngôn ngữ xla-vơ