Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khó đái
- difficult in urination, dysuria
* Từ tham khảo/words other:
-
khai sơn
-
khai sơn phá thạch
-
khai tạc
-
khai tâm
-
khai tâm cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khó đái
* Từ tham khảo/words other:
- khai sơn
- khai sơn phá thạch
- khai tạc
- khai tâm
- khai tâm cho