Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khó cầm
* dtừ|- unwieldiness, unmanageableness|* ttừ|- unwieldy, unmanageable
* Từ tham khảo/words other:
-
thuế đậu bến
-
thuế đầu người
-
thuế đậu tàu
-
thuế đậu thuyền
-
thuế di sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khó cầm
* Từ tham khảo/words other:
- thuế đậu bến
- thuế đầu người
- thuế đậu tàu
- thuế đậu thuyền
- thuế di sản