Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khít lại
* nđtừ|- tighten|* thngữ|- to close up
* Từ tham khảo/words other:
-
người nghiên cứu thuyết cảm từ xa
-
người nghiên cứu tiền đúc
-
người nghiên cứu tiếng a-rập
-
người nghiên cứu tượng
-
người nghiên cứu văn hóa a-rập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khít lại
* Từ tham khảo/words other:
- người nghiên cứu thuyết cảm từ xa
- người nghiên cứu tiền đúc
- người nghiên cứu tiếng a-rập
- người nghiên cứu tượng
- người nghiên cứu văn hóa a-rập