Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sương mù
* noun
- mist, fog
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sương mù
* dtừ|- mist, fog
* Từ tham khảo/words other:
-
chốt néo
-
chốt ngang
-
chợt nghe
-
chớt nhã
-
chớt nhả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sương mù
* Từ tham khảo/words other:
- chốt néo
- chốt ngang
- chợt nghe
- chớt nhã
- chớt nhả