Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khịt khịt
* nđtừ|- sniff
* Từ tham khảo/words other:
-
diễn tả bằng ngữ giải thích
-
diễn tả bằng tranh ảnh
-
diễn tả được
-
diễn tả ở số nhiều
-
điện tâm đồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khịt khịt
* Từ tham khảo/words other:
- diễn tả bằng ngữ giải thích
- diễn tả bằng tranh ảnh
- diễn tả được
- diễn tả ở số nhiều
- điện tâm đồ