Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân tộc miền núi
* dtừ|- mountain people
* Từ tham khảo/words other:
-
người vụ lợi
-
người vừa câm vừa điếc
-
người vừa đánh vừa hò hét
-
người vui chuyện
-
người vụn vặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân tộc miền núi
* Từ tham khảo/words other:
- người vụ lợi
- người vừa câm vừa điếc
- người vừa đánh vừa hò hét
- người vui chuyện
- người vụn vặt