Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khinh pháo
- light artillery
* Từ tham khảo/words other:
-
khoáng thạch
-
khoảng thời gian
-
khoảng thời gian năm năm
-
khoảng thời gian ngắn
-
khoảng thời gian ở giữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khinh pháo
* Từ tham khảo/words other:
- khoáng thạch
- khoảng thời gian
- khoảng thời gian năm năm
- khoảng thời gian ngắn
- khoảng thời gian ở giữa