Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người tương nhiệm
- peer; opposite number; counterpart
* Từ tham khảo/words other:
-
gặp ai
-
gấp ba
-
gắp bằng nhíp
-
gấp bảy lần
-
gặp bế tắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người tương nhiệm
* Từ tham khảo/words other:
- gặp ai
- gấp ba
- gắp bằng nhíp
- gấp bảy lần
- gặp bế tắc