Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thần tiên
- the immortals, the gods
* Từ tham khảo/words other:
-
lời khẳng định
-
lời kháng nghị
-
lợi khẩu
-
lời khen
-
lời khen cửa miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thần tiên
* Từ tham khảo/words other:
- lời khẳng định
- lời kháng nghị
- lợi khẩu
- lời khen
- lời khen cửa miệng