khó chịu | * adj - unendureable; painful =một người khó chịu+A painful person unwell; indisposed |
khó chịu | - xem khó tính|- xem khó ở|- uncomfortable|= ghế này ngồi khó chịu lắm this chair is very uncomfortable|= ngồi ghế này tôi thấy khó chịu i feel uncomfortable in this chair; i feel ill at ease in this chair|- unpleasant; unwelcome |
* Từ tham khảo/words other:
- cách đi mau
- cách diện
- cách điện
- cách diễn đạt
- cách diễn đạt riêng