Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khiếu thẩm mỹ
- esthetic sense/flair; taste|= giang có khiếu thẩm mỹ về quần áo giang has good taste in clothes
* Từ tham khảo/words other:
-
giòn khứu
-
giỡn mặt
-
giòn nóng
-
giòn tan
-
giởn tóc gáy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khiếu thẩm mỹ
* Từ tham khảo/words other:
- giòn khứu
- giỡn mặt
- giòn nóng
- giòn tan
- giởn tóc gáy