Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cái giấm
- Mother of vinegar
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cái giấm
- mother of vinegar
* Từ tham khảo/words other:
-
bài tính hắc búa
-
bái tổ
-
bài toán
-
bài toán số học
-
bài toán ứng dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cái giấm
* Từ tham khảo/words other:
- bài tính hắc búa
- bái tổ
- bài toán
- bài toán số học
- bài toán ứng dụng