Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khiếu nại đòi bồi thường
- claim for compensation/damages
* Từ tham khảo/words other:
-
lái khí cầu
-
lại khổ thêm nữa là
-
lại khoác cái vẻ
-
lại khỏe mạnh
-
lại khởi đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khiếu nại đòi bồi thường
* Từ tham khảo/words other:
- lái khí cầu
- lại khổ thêm nữa là
- lại khoác cái vẻ
- lại khỏe mạnh
- lại khởi đầu