Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khiếm khuyết
- Shortcoming
=Trong việc này còn nhiều khiếm khuyết Three are still many+shortcomings in this piece of job
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khiếm khuyết
- shortcoming|= trong việc này còn nhiều khiếm khuyết three are still many shortcomings in this piece of job
* Từ tham khảo/words other:
-
cạch
-
cách âm
-
cách ăn mặc
-
cách ăn mặc đúng mốt
-
cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khiếm khuyết
* Từ tham khảo/words other:
- cạch
- cách âm
- cách ăn mặc
- cách ăn mặc đúng mốt
- cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch