cạch | - (dùng hạn chế trong một vài tổ hợp) Dull =đỏ cạch+dull red * verb - To give up (vì sợ hoặc vì ghe't) =cạch đến già+to give up for all the rest of one's life -To clatter =gõ cạch một cái xuống bàn+to give a clattering knock on the table =đục đẽo cành cạch cả ngày+to make a continuous clatter the whole day with one's chiselling and whittling |
cạch | - dull|= đỏ cạch dull red|- to give up; dare not (do anything); to abstain forever|= cạch đến già to give up for all the rest of one's life|= nó cạch không dám đến nữa he daren't come any more|- to clatter|= gõ cạch một cái xuống bàn to give a clattering knock on the table|= đục đẽo cành cạch cả ngày to make a continuous clatter the whole day with one's chiselling and whittling |
* Từ tham khảo/words other:
- bài tập ứng dụng
- bài tập yôga
- bại tẩu
- bãi tha ma
- bãi thạch nam